Lắp đặt internet viettel tại Quận 7 Chỉ 229.000đ/ tháng Siêu Tốc Độ 100Mbps

Mar
Viettel là một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Việt Nam với nhiều sản phẩm và dịch vụ đa dạng, trong đó có dịch vụ internet viettel. Nếu bạn đang sinh sống hoặc làm việc tại Quận 7, TP. Hồ Chí Minh và muốn tìm hiểu về dịch vụ này thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về lắp đặt internet viettel tại Quận 7.
Việc lắp đặt internet viettel tại Quận 7 rất đơn giản và dễ dàng. Bạn chỉ cần liên hệ với nhà cung cấp viettel qua số Hotline : 0988.4568.12 để đăng ký dịch vụ và nhân viên sẽ tư vấn cho quý khách hàng chọn gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Sau đó, kỹ thuật viên của viettel sẽ đến tận nơi để lắp đặt thiết bị và cấu hình mạng internet cho bạn.
Dịch vụ internet viettel tại Quận 7 có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tốc độ truy cập cao và ổn định, đảm bảo giúp bạn truy cập internet một cách nhanh chóng và không bị gián đoạn. Ngoài ra, Viettel có nhiều gói cước linh hoạt và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng như khách hàng là cá nhân, hộ gia đình, khách hàng sử dụng cho phòng trọ, khách hàng có nhu cầu sử dụng cho công ty và đặc điều đặc biết là Viettel đã đầu tư hầu hết toàn bộ hạ tầng cáp quang ( FTTH ) tại các chung cư như :
Tên Dự Án | |||
KDC Him Lam (Nhà phố) | Chung cư An Gia Riverside | CC Quốc Cường Gia Lai 2 | Chung cư Golden Star |
KDC Him Lam Riverside (Chung cư) | Khu dân cư Jamona GoldenSil | Chung cư Jamona Golden Silk | KDC Savimex (Phú Thuận) |
CC Hoàng Anh II | Chung cư M-One Nam Sài Gòn | Chung cư Minh Thành | Khu III – khu tái định cư Phú Mỹ – SWAP |
Sunrise City Lô X | KDC Jamona City | Chung cư Tân Mỹ | Chung cư Era Đức Khải_Khu A |
Khu chung cư Bellaza lô A-B-C ( SN16 SN17 4*16 ) | Chung cư Tân Mỹ | CC Sunrise CityView | Chung cư Eco Green (HR1&HR2) |
Khu Chung Cư Thanh Bình | Chung cư Hoàng Anh Gia Lai 1 | Chung cư An Phú Long – D_Vela | Chung cư Belleza |
KDC Tân Phong | Chung cư An Gia Skyline | Tòa nhà Chung cư Rivera Point | Chung cư Eco Green _ Tháp HR2 |
The Everrich 3 | Chung cư ERA Đức Khải Block A1 | KDC CityLand – Đường Nguyễn Thị Thập – P. Tân Phú – Quận 7 | Văn phòng Winhome 197 Huỳnh Tấn Phát |
Chung cư Phú Mỹ | Chung cư Era Noble Plaza – | CC Huỳnh Tấn Phát | Sunshine City Saigon |
Chung cư LuxCity | Chung cư Q7 Boulevard | Chung cư Lux Garden | Chung cư Panorama (Khối 3&4 KDC Lacasa) |
VP 422 Nguyễn Thị Thập | Khu II – cao ốc TMDV Lakeside tower | Chung cư Riviera Point_Phase 1 | Chung Cư Mỹ Phú (Swap) |
Việc sử dụng dịch vụ internet viettel tại Quận 7 cũng được hỗ trợ bởi một đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp và tận tâm, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ.
Với những ưu điểm nổi bật như vậy, dịch vụ lắp đặt internet viettel tại Quận 7 là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần sử dụng internet với tốc độ cao và ổn định, đặc biệt là các doanh nghiệp và văn phòng làm việc.
Dưới đây những gói cước lắp đặt internet Viettel Tại Quận 7
Bảng Giá Cước Viettel | ||||
Gói cước | Tốc độ internet | Gói Cước Đơn Lẻ | Combo App TV 360 | Combo Box Tv |
Fast 2 | 150Mbps | 229.000 | 239.000 | 268.000 |
Fast 3 | 250Mbps | 255.000 | 265.000 | 299.000 |
Fast 4 | 300Mbps | 330.000 | 340.000 | 374.000 |
Mesh 1 | 150Mbps | 265.000 | 275.000 | 309.000 |
Mesh 2 | 250Mbps | 299.000 | 309.000 | 349.000 |
Mesh 3 | 300Mbps | 359.000 | 369.000 | 403.000 |
Trả trước 6 tháng tặng 1 tháng cước, Trả trước 12 tháng tặng 3 tháng sử dụng (đã có VAT), Miễn 100% phí lắp đặt, trang bị modem wifi 4 cổng 2 băng tần | ||||
Hotline:0988.4568.12 Lưu ý :– Gói Mesh 1 được trang bị thêm 01 AP home mesh wifi– Gói Mesh 2 được trang bị thêm 02 AP home mesh wifi– Gói Mesh 3 được trang bị thêm 03 AP home wifi |
Bảng giá cước lắp đặt internet Viettel Tại Quận 7 dành cho Công ty
Gói cước | Trong nước/ Cam kết quốc tế tối thiểu | IP | Giá/ tháng (đã VAT) |
F90 N | 90 Mbps/ 2 Mbps | IP động | 440.000 VNĐ |
F90 Basic | 90 Mbps/ 1 Mbps | 1 IP tĩnh | 660.000 VNĐ |
F90 Plus | 90 Mbps/ 3 Mbps | 1 IP tĩnh | 880.000 VNĐ |
F200 N | 200 Mbps/ 2 Mbps | 1 IP tĩnh | 1.100.000 VNĐ |
F200 Basic | 200 Mbps/ 4 Mbps | 1 IP tĩnh | 2.200.000 VNĐ |
F200 Plus | 200 Mbps/ 6 Mbps | 1 IP tĩnh | 4.400.000 VNĐ |
F300 N | 300 Mbps/ 8 Mbps | 5 IP tĩnh | 6.050.000 VNĐ |
F300 Basic | 300 Mbps/ 11 Mbps | 5 IP tĩnh | 7.700.000 VNĐ |
F300 Plus | 300 Mbps/ 15 Mbps | 9 IP tĩnh | 9.900.000 VNĐ |
F500 Basic | 500 Mbps/ 20 Mbps | 9 IP tĩnh | 13.200.000 VNĐ |
F500 Plus | 500 Mbps/ 25 Mbps | 9 IP tĩnh | 17.600.000 VNĐ |